3. ỦY BAN NHÂN DÂN - 3. ỦY BAN NHÂN DÂN - Trang thông tin điện tử - UBND Phường Phú Hữu
1. DANH SÁCH THƯỜNG TRỰC UBND PHƯỜNG
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Nguyễn Đình Trí | 1966 | Phó Bí thư Đảng ủy - Chủ tịch UBND phường | ndtri.q9@tphcm.gov.vn | 0938888269 |
| Trần Thị Thanh Trúc | 1984 | Phó Chủ tịch UBND phường | ttttruc.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0907287005 |
| Nguyễn Minh Thuận | 1976 | Phó Chủ tịch UBND phường | nmthuan.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0908215939 |
2. DANH SÁCH CÁN BỘ LÀM CÔNG TÁC VĂN PHÒNG ỦY BAN
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Trần Trung Hiếu | 1987 | Cán bộ Văn thư – Lưu trữ kiêm Văn phòng – Thống kê | tthieu.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0383689799 |
| Lê Thị Thùy Hương | 1986 | Công chức Văn phòng – Thống kê | ltthuong.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0778226611 |
3. DANH SÁCH BỘ PHẬN MỘT CỬA (BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ HỒ SƠ)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Trần Văn Thu | 1965 | Công chức Tư pháp – Hộ tịch (phụ trách Tư pháp, chứng thực chữ ký) | tvthu.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0903684208 |
| Trần Trọng Nghĩa | 1984 | Công chức Tư pháp – Hộ tịch (phụ trách Hộ tịch) | ttnghia.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0978618617 0906618122 |
| Nguyễn Tuyết Phượng | 1984 | Công chức Địa chính – Xây dựng – Môi trường (phụ trách địa chính) | ntphuong.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0908570748 |
| Lê Duy Phương | 1982 | Công chức Địa chính – Xây dựng – Môi trường (phụ trách xây dựng) | ldphuong.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0908327342 |
| Đinh Nguyễn Đăng Quang | 1992 | Công chức Địa chính – Xây dựng – Môi trường (phụ trách cấp số nhà, xác nhận phi nông nghiệp) | dndquang.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0908682885 |
| Lê Thị Thùy Hương | 1986 | Công chức Văn phòng – Thống kê (phụ trách Sao y chứng thực) | ltthuong.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0778226611 |
| Nguyễn Văn Chiến | 1961 | Công chức Văn hóa – Xã hội (phụ trách Lao động Thương binh và Xã hội) | // | 0909026826 |
4. DANH SÁCH CÁN BỘ LÀM CÔNG TÁC KINH TẾ
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Trần Trung Kiên | 1995 | Cán bộ kinh tế (phụ trách kinh tế, môi trường, thu tiền thuế phi nông nghiệp) | ttkien.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0333232173 |
5. DANH SÁCH CÁN BỘ LÀM CÔNG TÁC TÀI CHÍNH – KẾ TOÁN
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Phạm Thị Trâm Anh | 1969 | Công chức Tài chính – Kế toán | pttanh.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0903742898 |
| Dương Thanh Thảo | 1989 | Kế toán viên (kiêm công tác trẻ em; thủ quỹ) | dtthao.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0967962939 |
6. DANH SÁCH CÁN BỘ LÀM CÔNG TÁC VĂN HÓA – XÃ HỘI
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Nguyễn An Quốc | 1994 | Cán bộ VHTT-TDTT-Gia đình (phụ trách Văn hóa – Xã hội) | naquoc.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0932050509 |
| Lê Trọng Hiếu | 1982 | Cán bộ Lao động Thương binh và Xã hội (phụ trách Tệ nạn xã hội, tôn giáo, dân tộc) | lthieu.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0933601161 |
7. DANH SÁCH LỰC LƯỢNG THAM GIA TRẬT TỰ ĐÔ THỊ
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Bùi Anh Tuấn | 1981 | Cán bộ trật tự đô thị |
| 0787807359 |
| Phạm Duy Hiển | 1984 | Cán bộ trật tự đô thị |
| 0931327573 |
8. DANH SÁCH CÁN BỘ LÀM CÔNG TÁC DÂN SỐ KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH – GIẢM NGHÈO – TĂNG HỘ KHÁ
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Trần Thị Thanh Thúy | 1987 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình – Giảm nghèo bền vững | tttthuy.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0779957799 |
9. DANH SÁCH CÁN BỘ LÀM CÔNG TÁC HỘI CHỮ THẬP ĐỎ
STT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | | Điện thoại |
| Dương Thị Thu Vân | 1985 | Chủ tịch Hội chữ thập đỏ (kiêm Bảo hiểm y tế hộ gia đình) | dtvan.ph.q9@tphcm.gov.vn | 0976847424 |